|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ra dáng
verb to put on ra dáng ngây thơ to put on an innocent air
| [ra dáng] | | động từ | | | assume/put on/affect an air | | | ra dáng ngây thơ | | to put on an innocent air | | | đừng là m ra dáng nữa | | don't come it! |
|
|
|
|