Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ra dáng



verb
to put on
ra dáng ngây thơ to put on an innocent air

[ra dáng]
động từ
assume/put on/affect an air
ra dáng ngây thơ
to put on an innocent air
đừng làm ra dáng nữa
don't come it!



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.